|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trang bị
verb
to equip
![](img/dict/02C013DD.png) | [trang bị] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to equip | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 'Crash truck'là loại xe được thiết kế và trang bị đặc biệt để cứu người bị tai nạn máy bay | | 'Crash truck' is a truck specially designed and equipped to rescue victims of an air crash | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Máy bay chiến đấu của họ được trang bị công nghệ tối tân | | Their fighter plane is equipped with the latest technology | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gear; equipment |
|
|
|
|